Công ty máy phát điện Việt Nhật
Ngoài bán máy phát điện mới, công ty cũng có bán máy phát điện cũ cho quý khách lựa chọn

Máy phát điện cũ 800kva
Công suất: | 800KVA – 640KW |
Điện áp: | 220-380V |
Pha điện | 3 pha – 4 dây. |
Động cơ: | Mitsubishi |
Nhiên liệu: | diesel |
Hãng sản suất: |
Máy phát điện Mitsubishi Máy phát điện Mitsubishi 800kva |
Loại máy |
Máy phát điện 3 pha Máy phát điện 3 pha 800kva |
Loại công suất | Máy phát điện 800kva |
Máy phát điện Cummins 800kVA Model CDS-880KT | |
Công suất liên tục | 800kVA |
Công suất dự phòng | 880kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 1155 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 180 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 4450x1650x2400 mm |
Trọng lượng | 6600 kg |
Bình nhiên liệu | 1200 lít |
Động cơ |
|
Model | KTA38-G2B |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 12 V |
Tỉ số nén | 14.5:1 |
Công suất liên tục | 711kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 194 lít |
Dung tích nhớt | 135 lít |
Dung tích xi lanh | 37,8 lít |
Hành trình pit tong | 159×159 mm |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 800kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Cummins 800kVA sử dụng Control panel DSE4620 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành (Kích thước chính xác xem Thông số tổ máy) |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh (tùy chọn) | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
- Model: MGS0700B
- Công suất liên tục: 800KVA/ 640KW
- Công suất dự phòng: 880KVA/ 704KW
- Xuất xứ: Mitsubishi Heavy Industries Engine System Asia PTE LTD – SINGAPORE
- Động cơ: S6R2-PTAA-S Mitsubishi
- Đầu phát: MG-H6H Stamford
- Điện áp: 380/220V – 3pha – 4dây
- Tần số, tốc độ: 50 Hz -1.500 rpm
- Tiêu hao nhiên liệu ( L/h/100% tải): 170
- Hệ số công suất (p.f): Cos Ø : 0.8
- Trọng lượng: 6000 Kg
- Kích thước (DxRxC):4025x1810x1955mm

Máy phát điện cũ 700kva
Thông số kỹ thuật Máy phát điện Mitsubishi 700kVA Model MDS-743T |
|
Công suất liên tục | 675kVA |
Công suất dự phòng | 743kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 1022 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 151 lít/h |
Độ ồn | 74 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 3600x1520x2140 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 5122 Kg |
Động cơ |
|
Model | S6R2-PTA (Turbo charged) |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
Số xi lanh | 6L |
Tỉ số nén | 14.0:1 |
Công suất liên tục | 595kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 55 lít |
Dung tích nhớt | 100 lít |
Dung tích xi lanh | 29.96 lít |
Hành trình pit tong | 170 x 220 mm |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 670kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 700kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | Báo giá chi tiết |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |

Máy phát điện cũ 600kva
Bảng thông số kỹ thuật Máy phát điện Doosan 600kVA Model DDS-660T |
|
Công suất liên tục | 600kVA |
Công suất dự phòng | 660kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 812A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 87 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | /Đang cập nhật |
Trọng lượng | 3300 kg |
Bình nhiên liệu | /Đang cập nhật |
Động cơ |
|
Model | DP180LA-1 |
Xuất xứ | Hàn quốc, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Doosan |
Số xi lanh | 10 V |
Tỉ số nén | 13.9:1 |
Công suất liên tục | 523kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 116,5 lít |
Dung tích nhớt | 50 lít |
Dung tích xi lanh | 18,9 lít |
Hành trình pit tong | 128×142 mm |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 600kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Doosan 600kVA sử dụng Control panel DSE4620 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh (tùy chọn) | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số kỹ thuật Máy phát điện Cummins 600kVA 3 pha Model CDS-660KT |
|
Công suất liên tục | 588kVA |
Công suất dự phòng | 660kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 866 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 86 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 3450x1250x1930 mm |
Bình nhiên liệu | 800 lít |
Trọng lượng | 4000 kg |
Động cơ |
|
Model | KTAA19-G8 |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Công suất liên tục | 523kW |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 13.9:1 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 116.5 lít |
Dung tích nhớt | 50 lít |
Dung tích xi lanh | 18.9 lít |
Hành trình pit tong | 159×159 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 600kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Cummins 600kVA 3 pha sử dụng Control panel DSE4620 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (DxRxC) | 3450x1250x1930 mm |
Trọng lượng | Cập nhật |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |

Máy phát điện cũ 500kva
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật của máy phát điện Denyo 500kva
Hãng sản xuất | DENYO |
Động cơ | MITSUBISHI |
Đầu phát | DENYO |
Công suất | 500 kva |
Hệ số công suất | 0.8 |
Tần số | 50 hz |
Số pha | 3 Pha – 4 Dây |
Hệ thống kích từ | AVR |
Điện áp | 220/380V |
Trọng lượng | 5292 kg |
Kích thước | 1650*2400*7920 mm |
Nhiên liệu | Diesel |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Xuất xứ | Nhật Bản |

Máy phát điện cũ 450kva
Model: HH-C450(Động cơ Cummins – tiêu chuẩn Mỹ+ Đầu Phát Stamford – Tiêu chuẩn Anh + Tủ ATS – Việt Nam)
Tổ máy phát điện Cummins
Tình Trạng: Mới 100%
Công suất liên tục/dự phòng: 450kva/ 500va
Xuất xứ: Nhà máy Cummins (USA) chính hãng tại Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ nhĩ kỳ, Italia, Anh Quốc, Mỹ
Động cơ: Model KTA19G3 hoặc QSZ13G2 Do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất.
Đầu phát: Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất.
Bảng điều khiển: Bảng điều khiển LCD hiệu DEEPSEA hoặc COMAP xuất xứ Châu Âu: Hiển thị các thông số kỹ thuật, quản lý quá trình chạy máy, Điều khiển ECU, Bảo vệ máy trong quá trình chạy khi gặp sự cố trong quá trình chạy máy. Giúp bảo vệ máy phát và giúp cho quá trình giải quyết sự cố được nhanh chóng và chính xác.
Vỏ chống ồn: Nhập khẩu đồng bộ theo máy, Hoặc Sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn chống ồn G7: Theo tiêu chuẩn thiết kế của nhà máy Cummins chịu được mọi thời tiết, đảm bảo độ ồn thấp nhất (dBA <=78±3 ở khoảng cách 7m không gian mở) (Đảm bảo đồ ồn trong khu vực công cộng & đông dân cư), quá trình vận hành bảo trì dễ dàng với các cánh cửa lớn ở 2 bên. Hệ thống xả khí đúng tiêu chuẩn phù hợp với khu vực đông dân cư.
Hệ thống điện khởi động: Acquy– 24 V. Động cơ khởi động kiểu dọc trục, ắc qui được nạp lại điện từ máy phát, ắcqui axit chì công suất cao, khay đựng ắc qui được lắp trên khung của máy phát và cáp nối thông nhau.
Điện áp: 220-380V
Số pha: 3 pha – 4 dây.
Tần số: 50Hz / 60Hz
Tốc độ vòng quay: 1500 vòng / phút (1500v/p) – (tốc độ động cơ).
Hệ số công suất: cosΦ 0.8
Cấp cách điện: H.
Cấp bảo vệ: IP23.
Ổn định điện áp ≤ ±0.5%
Tải từ 0-100%, Dao động tần số trong khoảng 0.25%
Ba pha cân bằng tải trong khoảng 5%
Tác động của sóng viễn thông: TIF < 50, THF < 2% ( theo tiêu chuẩn IEC60034)

Máy phát điện cũ 400kva
Model : GBD-400
Động cơ : Doosan
Model Động cơ : P158LE
Đầu phát : Stamford ( Anh ), FARADAY .
Bộ điều khiển : DeepSea 6020
Công suất liên tục : 320/400 KW/KVA
Công suất dự phòng : 352/ 440 KW/KVA
Tốc độ vòng quay : 1500 vòng / phút
Điện áp : 400 / 230 V – 3 pha , 4 dây .
Tần số : 50 Hz / Optional : 60 Hz
Hệ số công suất : 0.8
Kiểu kích từ : Tự động điều chỉnh điện áp ( AVR )
Cấp bảo vệ / Cấp cách điện : IP23 / H
Kiểu khởi động : Đề nổ ( DC )
Nhiên liệu : Diezel

Máy phát điện cũ 350kva

Máy phát điện cũ 300kva
Tên sản phẩm | Máy phát điện Komatsu 300 kva |
Đầu phát | TAIYO |
Công suất | 300Kva |
Điện áp | 220/380V |
Tần số | 50 – 60 Hz |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Thông số động cơ | |
Động cơ | KOMATSU |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Loại cơ |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn đồng bộ |
Nước sản xuất | Nhật Bản |
Tình trạng | Máy mới 80% |
Thông số máy máy phát điện Mitsubishi 300kva |
|
Đầu phát | Denyo |
Công suất | 300Kva |
Điện áp | 220/380V |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | MITSUBISHI |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số |
Thông số chung | |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn |
Nước sản xuất | Nhật bản |
Tình trạng | Máy mới 90% |
Thông số kỹ thuật máy phát điện Denyo 300kva
Nhãn hiệu: Máy phát điện Denyo 300kva
Model: Máy phát điện cũ Denyo DCA300
Động cơ: Nissan, Hino, Yanmar, Komatsu, Mitsubishi, Isuzu (Nhật)
Đầu phát điện: Denyo
Công suất: 300kva
Điện áp: 220V/380V
Số pha: 3pha
Tần số: 50Hz
Tự động kích từ sử dụng AVR không chổi than
Tốc độ vòng tua: 1500Vòng/Phút
Nhiên liệu: Dầu Diesel
Thùng cách âm Denyo tiêu chuẩn đồng bộ theo máy.
Hệ thống làm mát giải nhiệt bằng gió và két nước tuần hoàn trong máy.
Sử dụng hệ thống đề bằng điện, sử dụng bình Ắcquy
Hệ thống điều khiển tự động, hiển thị đầy đủ các thông số trên máy
Có chức năng bảo vệ máy tự động
Tình trạng máy: Máy còn hoạt động tốt
Máy đã qua sử dụng còn mới 90%, máy móc đảm bảo còn zin 100%, nhập khẩu đồng bộ từ Nhật

Máy phát điện cũ 250kva
Tên sản phẩm: Máy phát điện cũ Mitsubishi 250KVA
Đầu phát : TAIYO
Công suất : 250KVA
Điện áp: 220/380
Tần số : 50HZ
Số pha : 3 pha – 4 dây
Hệ số công suất : 0.8
Động cơ : MITSUBISHI
Nhiên liệu : Diesel
Tốc độ vòng quay : 1500v/p
Hệ thống khởi động : Đề nổ 24VDC
Kiểu làm mát : Két nước tuần hoàn kín
Bảng điều khiển : Kỹ thuật số
Kiểu máy : Vỏ siêu chống ồn đồng bộ
Nước sản xuất : Nhật bản
Thông số kỹ thuật máy phát điện Mitsubishi 250kva |
|
Đầu phát | TAIYO |
Công suất | 250KVA |
Điện áp | 220/380 |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | MITSUBISHI |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số |
Thông số chung | |
Kiểu máy | Vỏ siêu chống ồn đồng bộ |
Nước sản xuất | Nhật bản |
Tình trạng | Máy mới 90% |
Bảng thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 250kVA |
Công suất dự phòng | 275kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 360 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 39 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) Máy trần | 2730x950x1520 mm |
Bình nhiên liệu | /Đang cập nhật |
Trọng lượng | 1950 kg |
Động cơ |
|
Model | P126TI |
Hãng sản xuất động cơ | Doosan |
Công suất liên tục | 241kW |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 16.4:1 |
Xuất xứ | Hàn Quốc, Trung quốc |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 44 lít |
Dung tích nhớt | 15.5 lít |
Dung tích xi lanh | 8.071 lít |
Hành trình pit tong | 111×139 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | MeccAlte |
Công suất liên tục | 250kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển | |
Máy phát điện Doosan 250kVA 3 pha sử dụng Control panel DSE4620 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn | |
Kích thước (DxRxC) | Cập nhật |
Trọng lượng | Cập nhật |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Linh phụ kiện khác | |
Ống bô giảm thanh | |
Bình ắc-qui: tùy loại sẽ có số lượng 1 hoặc 2 bình 12VDC | |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) | |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) | |
Dầu diesel chạy thử, dầu nhớt bôi trơn và nước làm mát (theo Hợp đồng) |

Máy phát điện cũ 200kva
Bảng thông số kỹ thuật máy phát điện Mitsubishi 200kVA Model MDS-220T |
|
Công suất liên tục | 200kVA |
Công suất dự phòng | 220kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 304 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 45 lít/h |
Độ ồn | 74 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 3430x1150x1720 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 2570 Kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT máy phát điện cũ công nghiệp Cummins 200kva |
|
Công suất dự phòng | 220 kVA/ 176 kW |
Công suất liên tục | 200 kVA/ 160 kW |
Điện áp | 220/380V, 3pha – 4 dây |
Tần số | 50Hz |
Hệ số cosf | 0.8 |
Bồn dầu diesel theo máy | – |
Khối lượng (kg) | Máy trần: 1546 kg |
Máy có vỏ: 1670 kg | |
Kích thước (DxRxC) mm | Máy trần: 2656mm x 1100mm x 1658mm |
Máy có vỏ: 3900mm x 1100mm x 2072mm | |
Động cơ |
|
Nhà sản xuất | Cummins |
Model | QSL7-G5 |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston | 107 x 124 mm |
Dung tích xy lanh | – Lít |
Tỷ số nén | 17.3:1 |
Công suất tối đa | 213 kW |
Dung tích dầu bôi trơn | 17.4 Lít |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng gió kết hợp với quạt gió đầu trục |
Dung tích nước làm mát | 30.2 Lít bao gồm cả két nước làm mát |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/ phút |
Loại điều tốc | Điện tử |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel |
Khởi động | Ắc quy 12V |
Tiêu thụ nhiên liệu tại công suất liên tục | 100% tải: 45.6 Lít |
75% tải: 36.8 Lít | |
50% tải: 27.5 Lít | |
25% tải: 15.2 Lít |

Máy phát điện cũ 150kva
Bản thông số kỹ thuật |
|
Đầu phát | Meidensha |
Công suất | 150Kva |
Điện áp | 220/380V |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | MITSUBISHI |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số |
Thông số chung | |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn |
Nước sản xuất | Nhật bản |
Tình trạng | Máy mới 90% |
Thông số kỹ thuật máy phát điện cũ Yanmar 150kva
Model: Máy phát điện cũ 150kva
Động cơ: Yanmar (Nhật)
Đầu phát điện: Denyo, Taiyo
Thùng cách âm hiệu Denyo
Công suất: 150kva
Điện áp: 220V/380V
Tần số: 50Hz
Tốc độ vòng tua: 1500Vòng/Phút
Nhiên liệu: Dầu Diezen
Thùng cách âm tiêu chuẩn đồng bộ theo máy.
Hệ thống làm mát giải nhiệt bằng gió và két nước tuần hoàn trong máy.
Sử dụng hệ thống đề bằng điện, sử dụng bình Ắcquy
Bộ phận điều khiển tự động, hiển thị đầy đủ các thông số trên máy, có chức năng bảo vệ máy tự động
Tình trạng máy: Máy đã qua sử dụng còn mới 90%, máy móc đảm bảo còn zin 100%, nhập khẩu đồng bộ từ Nhật
Cung cấp phụ tùng chính hãng cho máy phát điện Nhật. Ngoài ra công ty chúng tôi còn bán các loại máy phát điện mới nhập khẩu từ Nhật.
Thông số kỹ thuật máy phát điện Doosan 150kva:
Model | THG165DLT |
Động cơ | Doosan – DP086TA |
Xuất xứ động cơ | Hàn Quốc |
Điện áp (V) | 380 |
Vòng tua (vòng / phút) | 1500 |
Đầu phát | LeroySommer / Mecc-Alte |
Bảng điều khiển | DeepSea / Datakom |
Công suất liên tục (kVA) | 150 |
Công suất dự phòng (kVA) | 165 |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h) | 25.5 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 2905x930x1930 (máy trần) |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 3750x1160x2272 (vỏ chống ồn) |
Trọng lượng (kg) | – |
Thông số máy |
|
Đầu phát | Meidensha |
Công suất | 150Kva |
Điện áp | 220/380V |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | MITSUBISHI |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số |
Thông số chung | |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn |
Nước sản xuất | Nhật bản |
Tình trạng | Máy mới 90% |
Máy phát điện Denyo 150KVA Nhập khẩu Nhật Bản.
Hãng sản xuất: DENYO
Động cơ: Komatsu
Đầu phát: Denyo
Công suất: 150 KVA
Hệ số công suất: 0.8
Tần số: 50Hz
Số pha 3 Pha – 4 DÂY
Điện thế đơn(50Hz): 380V
Trọng lượng: 2500Kg
Nhiên liệu: Diesel
Hệ thống khởi động Đề nổ bằng điện
Thùng siêu cách âm
Xuất xứ: Japan
Tình trạng: Máy cũ đã qua sử dụng, chất lượng 90 – 95%.
Ưu việt của động cơ Komatsu: Máy khỏe, Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, tiếng ồn thấp.
Với dải công suất máy phát điện 150kva thì máy Denyo sử dụng động cơ Komatsu sẽ là sự lựa chon ưu việt của quý khách.
Công suất: | 150kva – 120kw |
Điện áp: | 380V 50Hz |
Pha điện | 3 Pha – 4 DÂY |
Động cơ: | Komatsu |
Nhiên liệu: | Chạy dầu |
Hãng sản suất: |
Máy phát điện Cummins Máy phát điện Cummins 150kva |
Loại máy |
Máy phát điện 3 pha Máy phát điện 3 pha 150kva |
Loại công suất | Máy phát điện 150kva |
Thông số kỹ thuật:
Đầu phát: DENYO
Công suất : 150KVA
Điện áp: 220/380
Tần số: 50HZ
Số pha: 3 pha – 4 dây
Hệ số công suất: 0.8
Động cơ: Mitsubishi
Nhiên liệu: Diesel
Tốc độ vòng quay: 1500v/p
Hệ thống khởi động: Đề nổ 24VDC
Kiểu làm mát: Két nước tuần hoàn kín
Bảng điều khiển: Điện tử
Kiểu máy: Vỏ chống ồn đồng bộ
Nước sản xuất: Nhật bản
Tình trạng: Máy mới 90%

Máy phát điện cũ 125kva
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 125 kVA |
Công suất dự phòng | 138 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 190A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 20.6 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 62 |
Kích thước (LxWxH) | 3250x1080x1500 mm |
Bình nhiên liệu | 250 lít |
Trọng lượng | 2390 kg |
Động cơ |
|
Model | SAA6D102E-2-D |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Komatsu |
Số xi lanh | 6 L |
Kiểu động cơ | Phun trực tiếp, Turbo |
Công suất liên tục | 113 kW |
Ắc quy | 95E41R×2 |
Dung tích nước làm mát | 28.4 lít |
Dung tích nhớt | 22 lít |
Dung tích xi lanh | 5.880 lít |
Hành trình pit tong | 102*120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 125 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển |
|
Máy phát điện Denyo 125kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 3250x1080x1500 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số máy |
|
Động cơ : | KOMATSU SAA6D102E-2-D |
Dung tích xilanh (Lít) : | 7.150 |
Công suất (kVA) : | 125/128 KVA |
Hệ số công suất : | 0.8 |
Tần số(Hz) : | 50HZ |
Số pha : | 3 Pha |
Hệ thống kích từ : | Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR |
Hệ thống truyền động : | Kết nối với AVR |
Thông số khác | |
Trọng lượng (kg) : | 1626.03 |
Kích thước (mm) : | 3350 x 1200 x 1500 mm |
Nhiên liệu : | Diesel |
Thông số kỹ thuật của máy phát điện Cummins 125kva
Model: CMHH125
Động cơ Cummins – tiêu chuẩn Mỹ
Đầu Phát Stamford – Tiêu chuẩn Anh
Tủ ATS Việt Nam
Công suất liên tục 125 kva
Công suất điện dự phòng 138kva
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins 125kva
Bảng điều khiển LCD hiệu DEEPSEA hoặc COMAP xuất xứ Châu Âu, giúp:
Hiển thị các thông số kỹ thuật, quản lý quá trình chạy máy dễ dàng và thuận tiện hơn.
Bộ điều khiển ECU , bảo vệ máy khi gặp sự cố trong quá trình hoạt động
Cũng như giúp cho quá trình giải quyết sự cố được diễn ra nhanh hơn.
Vỏ chống ồn của máy phát điện Cummins 125kva
Được nhập khẩu đồng bộ theo máy hoặc sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn chống ồn G7
Thiết kế vỏ chống ồn của máy phát điện Cummins 125kva chịu được mọi thời tiết, đảm bảo độ ồn thấp ngay cả khi máy hoạt động quá mức.
Quá trình vận hành bảo trì máy diễn ra dễ dàng nhờ các cánh cửa lớn ở 2 bên.
Hệ thống xả khí đúng tiêu chuẩn tránh ô nhiễm môi trường
Hệ thống điện khởi động của máy phát điện Cummins 125kva
Điện áp:
220-380V
Số pha:
3 pha – 4 dây
Tần số: 50Hz / 60Hz
Tốc độ vòng quay 1500 vòng / phút
Hệ số công suất: cosΦ 0.8
Cấp cách điện: H.
Cấp bảo vệ:
IP23.
Ổn định điện áp ≤ ±0.5%
Tần số dao động Khoảng 0.25%
Ba pha cân bằng tải khoảng 5%
Sóng viễn thông TIF < 50, THF < 2%
Đặc tính của sự đồng bộ hóa máy phát điện Cummins 125kva
Máy phát điện Cummins 125kva được nhập khẩu đồng bộ, nguyên đai, nguyên kiện.
Tiết kiệm nhiên liệu do sử dụng bộ điều tốc điện tử, nhiên liệu tiêu hao sẽ tùy vào tần suất hoạt động
Có độ bền và khả năng vượt tốc cao đối với một số motor có hệ số dòng đề lớn.
Tất cả các máy phát điện Cummins 125kva đều được kiểm tra và kiểm soát 100% trước khi xuất xưởng
Máy được thiết kế theo đúng chuẩn nên đảm bảo an toàn về điện cho người sử dụng.
Liên hệ Võ Gia để đặt mua ngay máy phát điện Cummins 125kva đảm bảo chất lượng

Máy phát điện cũ 100kva
Thông số kỹ thuật |
|
Máy phát điện Cummins 100kVA Model CDS-103KT | |
Công suất liên tục | 94kVA |
Công suất dự phòng | 103kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 135 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 15 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2800 x 1100 x 1500 mm |
Bình nhiên liệu | 180 lít |
Trọng lượng | 2735 kg |
Động cơ |
|
Model | 6BT5.9-G1 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 17.5:1 |
Công suất liên tục | 86kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 27 lít |
Dung tích nhớt | 16,4 lít |
Dung tích xi lanh | 5.9 lít |
Hành trình pit tong | 102×120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 94kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Cummins 100kVA sử dụng Control panel HGM410 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành (Kích thước chính xác xem Thông số tổ máy) |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Máy phát điện Yanmar 100KVA động cơ 6LTA
Động cơ :YANMAR
Dung tích xilanh (Lít) :3.9
Đầu phát :TAIYO
Công suất (kVA) :100kVA
Hệ số công suất :0.8
Tần số(Hz) :50Hz – 60Hz
Tốc độ(vòng/phút) :1500
Số pha :3 pha – 4 dây
Hệ thống kích từ :AVR
Hệ thống truyền động :Kết nối với AVR
Thông số khác
Trọng lượng (kg) :1500
Nhiên liệu Diesel
Hệ thống khởi động : Đề nổ bằng điện
Xuất xứ :Japan
Vỏ máy siêu chống ồn
Máy phát điện Yanmar 100KVA động cơ 6LTA
Động cơ :YANMAR
Dung tích xilanh (Lít) :3.9
Đầu phát :TAIYO
Công suất (kVA) :100kVA
Hệ số công suất :0.8
Tần số(Hz) :50Hz – 60Hz
Tốc độ(vòng/phút) :1500
Số pha :3 pha – 4 dây
Hệ thống kích từ :AVR
Hệ thống truyền động :Kết nối với AVR
Thông số khác
Trọng lượng (kg) :1500
Nhiên liệu Diesel
Hệ thống khởi động : Đề nổ bằng điện
Xuất xứ :Japan
Vỏ máy siêu chống ồn
Thông số kỹ thuật máy phát điện cũ Komatsu 100kva
Nhãn hiệu: Máy phát điện cũ komatsu 100kva
Model: Máy phát điện cũ 100kva
Động cơ: Komatsu (Nhật)
Đầu phát điện: Denyo, Taiyo
Thùng cách âm hiệu Denyo
Công suất: 100kva
Điện áp: 220V/380V
Tần số: 50Hz
Tốc độ vòng tua: 1500Vòng/Phút
Nhiên liệu: Dầu Diezen
Thùng cách âm tiêu chuẩn đồng bộ theo máy.
Hệ thống làm mát giải nhiệt bằng gió và két nước tuần hoàn trong máy.
Sử dụng hệ thống đề bằng điện, sử dụng bình Ắcquy
Bộ phận điều khiển tự động, hiển thị đầy đủ các thông số trên máy, có chức năng bảo vệ máy tự động
Tình trạng máy: Máy đã qua sử dụng còn mới 90%, máy móc đảm bảo còn zin 100%, nhập khẩu đồng bộ từ Nhật
Cung cấp phụ tùng chính hãng cho máy phát điện Nhật. Ngoài ra công ty chúng tôi còn bán các loại máy phát điện mới nhập khẩu từ Nhật.
Thông số kỹ thuật tổ máy |
|
Công suất liên tục | 100kVA |
Công suất dự phòng | 110kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 130 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 16.3 lít/h |
Độ ồn | 69 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 2800x1100x1300 mm |
Bình nhiên liệu | 150 lít |
Trọng lượng | 1750 kg |
Động cơ |
|
Model | S6K – DT (Turbo charged) |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Denyo |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất liên tục | 81.6 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 9 lít |
Dung tích nhớt | 20.5 lít |
Dung tích xi lanh | 6.373 lít |
Hành trình pit tong | 102 x 130 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 100kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 100kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành (Kích thước chính xác xem Thông số tổ máy) |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số kỹ thuật tổ máy |
|
Công suất liên tục | 100 kVA |
Công suất dự phòng | 110 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 150A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 15.5 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 63 |
Kích thước (LxWxH) | 3000x1080x1500 mm |
Bình nhiên liệu | 250 lít |
Trọng lượng | 2120 kg |
Động cơ |
|
Model | SA6D102E-1-A |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Komatsu |
Số xi lanh | 6 L |
Kiểu động cơ | Phun trực tiếp, Turbo |
Công suất liên tục | 97.8 kW |
Ắc quy | 95E41R×2 |
Dung tích nước làm mát | 23.9 lít |
Dung tích nhớt | 22 lít |
Dung tích xi lanh | 5.880 lít |
Hành trình pit tong | 102*120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 100 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển |
|
Máy phát điện Denyo 100kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 3000x1080x1500 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |

Máy phát điện cũ 80kva
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật tổ máy |
|
Công suất liên tục | 75kVA |
Công suất dự phòng | 83kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 108 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 12 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2320 x 1000 x 1400 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 1970 kg |
Động cơ |
|
Model | 4BTA3.9-G11 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 17.5:1 |
Công suất liên tục | 70kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 28 lít |
Dung tích nhớt | 16,4 lít |
Dung tích xi lanh | 5.9 lít |
Hành trình pit tong | 102×120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 75kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Cummins 80kVA sử dụng Control panel HGM410 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành (Kích thước chính xác xem Thông số tổ máy) |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số kỹ thuật máy phát điện cũ Yanmar 80kva
Bảo hành: 24 tháng | Nguồn gốc: Nhật |
Động cơ | Yanmar |
Công suất dự phòng (KVA) | 80 |
Đầu phát | Denyo |
Hệ số công suất | 0.8 |
Tần số(Hz) | 50Hz – 60Hz |
Tốc độ(vòng/phút) | 1500 |
Số pha | 3 pha/ 1 pha |
Điện áp | 380V/ 220V |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 72kVA |
Công suất dự phòng | 80kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 103A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 13.3 lít/h |
Độ ồn | 69 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2800x1000x1300 mm |
Bình nhiên liệu | 150 lít |
Trọng lượng | 1650 kg |
Động cơ |
|
Model | S6K-D |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
Công suất liên tục | 64kW |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Xuất xứ | Nhật |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 9 lít |
Dung tích nhớt | 20.5 lít |
Dung tích xi lanh | 6.373 lít |
Hành trình pit tong | 102×130 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 75kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 80kVA 3 pha sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (DxRxC) | 2800x1000x1300 mm |
Trọng lượng | Cập nhật |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Linh phụ kiện khác |
|
Ống bô giảm thanh | |
Bình ắc-qui: tùy loại sẽ có số lượng 1 hoặc 2 bình 12VDC | |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) | |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) | |
Dầu diesel chạy thử, dầu nhớt bôi trơn và nước làm mát (theo Hợp đồng) |
Bảng thông số kỹ thuật tổ máy |
|
Công suất liên tục | 80 kVA |
Công suất dự phòng | 88 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 120A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 13.5 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 59 |
Kích thước (LxWxH) | 2750x1050x1350 mm |
Bình nhiên liệu | 225 lít |
Trọng lượng | 1730 kg |
Động cơ |
|
Model | DD-6BG1T |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | ISUZU |
Số xi lanh | 6 L |
Kiểu động cơ | Phun trực tiếp, Turbo |
Công suất liên tục | 73.6 kW |
Ắc quy | 95D31R×2 |
Dung tích nước làm mát | 22 lít |
Dung tích nhớt | 22.4 lít |
Dung tích xi lanh | 6.494 lít |
Hành trình pit tong | 105*125 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 80 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển |
|
Máy phát điện Denyo 80kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 2750x1050x1350 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |

Máy phát điện cũ 60kva
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 60kVA |
Công suất dự phòng | 66kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 86 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 11 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 2550x1000x1300 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 1180 kg |
Động cơ |
|
Model | S4K – DT (TurboCharged) |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất liên tục | 54.7 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 6 lít |
Dung tích nhớt | 13 lít |
Dung tích xi lanh | 4.249 lít |
Hành trình pit tong | 102 x 130 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Benzen |
Công suất liên tục | 60kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 60kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 60kVA |
Công suất dự phòng | 66kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 86 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 11 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 2450x900x1200 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 1400 kg |
Động cơ |
|
Model | S4K – DT (TurboCharged) |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất liên tục | 54.7 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 6 lít |
Dung tích nhớt | 13 lít |
Dung tích xi lanh | 4.249 lít |
Hành trình pit tong | 102 x 130 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 60kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 60kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành (Kích thước chính xác xem Thông số tổ máy) |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Bảng thông số kỹ thuật Máy phát điện Cummins 60kVA Model CDS-66KT |
|
Công suất liên tục | 60kVA |
Công suất dự phòng | 66kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 90 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 12,8 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2450 x 1000 x 1500 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 1258 kg |
Bảng thông số kỹ thuật máy phát điện Denyo DCA-60USH2 |
|
Đầu phát | DENYO |
Công suất | 60KVA |
Điện áp | 220/380 |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | ISUZU/ HINO/ KOMATSU |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn đồng bộ |
Nước sản xuất | Nhật bản |
Tình trạng | Máy mới 90% – 95% |

Máy phát điện cũ 50kva
Bảng thông số kỹ thuật máy phát điện Cummins 50kva:
Máy phát điện Cummins 50KVA | GF – DC50 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 50 | 56.25 | |
Công suất tổ máy (KW) | 40 | 45 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 65 | ||
Model Động cơ | 4BTA3.9-G2 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 4xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 3.9 | ||
Tỷ số nén | 16,5;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 8.6 | 9.5 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 136 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 5.9 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 14.8 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 497 | ||
Lượng nhớt (L) | 16.4 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 21 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-40 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 1.800 x 750 x 1.420 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 1.150 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 2.280 x 1.060 x 1.680 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 1.450 |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 50kVA |
Công suất dự phòng | 55kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 72A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 8.5 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2450x900x1200 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 1250 kg |
Động cơ |
|
Model | S4K-D |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
Công suất liên tục | 42.7kW |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 22:1 |
Xuất xứ | Nhật |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 6 lít |
Dung tích nhớt | 13 lít |
Dung tích xi lanh | 4.249 lít |
Hành trình pit tong | 102×130 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 50kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 50kVA 3 pha sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (DxRxC) | 2450x900x1200 mm |
Trọng lượng | Cập nhật |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số kỹ máy phát điện Yanmar 50kva |
|
Công suất liên tục | 50 kVA |
Công suất dự phòng | 55 kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 76A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 12 lít/h |
Độ ồn | 70 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2850*1100*1600 mm |
Bình nhiên liệu | /Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | /Báo giá chi tiết |
Động cơ |
|
Model | 4TNV106-GGE |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Yanmar |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 18.1:1 |
Công suất liên tục | 44.9 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 6 lít |
Dung tích nhớt | 14 lit |
Dung tích xi lanh | 4.412 lít |
Hành trình pit tong | 106 x 125mm |
Đầu phát máy phát điện Yanmar 50kva |
|
Hãng sản xuất | Stamford Copy |
Công suất liên tục | 50 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển máy phát điện Yanmar 50kva |
|
Máy phát điện Yanmar 50kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn máy phát điện Yanmar 50kva |
|
Kích thước (D x R x C) | 2850*1100*1600 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 50 kVA |
Công suất dự phòng | 55 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 75 A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 8.7 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 61 |
Kích thước (LxWxH) | 2200 80x 250 mm |
Bình nhiên liệu | 125 lít |
Trọng lượng | 1120 kg |
Động cơ |
|
Model | BB – 4BG1T |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Isuzu |
Số xi lanh | 4 L |
Kiểu động cơ | Turbo |
Công suất liên tục | 47.9kW |
Ắc quy | 120E41R×1 |
Dung tích nước làm mát | 15.4 lít |
Dung tích nhớt | 13.2 lít |
Dung tích xi lanh | 4.329lít |
Hành trình pit tong | 105*125 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 50 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | H |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển |
|
Máy phát điện Denyo 50kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 2750x1100x1400 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |

Máy phát điện cũ 45kva
Thông số kỹ |
|
Công suất liên tục | 42.5 kVA |
Công suất dự phòng | 47 kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 64A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 10.2 lít/h |
Độ ồn | 70 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2850*1100*1600 mm |
Bình nhiên liệu | /Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | /Báo giá chi tiết |
Động cơ |
|
Model | 4TNV98T-GGE |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Yanmar |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 18.1:1 |
Công suất liên tục | 37.69 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | Báo giá chi tiết |
Dung tích nhớt | 10.5 lit |
Dung tích xi lanh | 3.319 lít |
Hành trình pit tong | 98 x 110mm |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford Copy |
Công suất liên tục | 42.5 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Yanmar 45kVA sử dụng Control panel D300 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 2850*1100*1600 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Thông số máy phát điện công nghiệp cũ Denyo 45kva |
|
Đầu phát | DENYO |
Công suất | 45KVA |
Điện áp | 220/380 |
Tần số | 50HZ |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Động cơ | ISUZU |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Loại cơ |
Thông số chung | |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn đồng bộ |
Nước sản xuất | Nhật bản |
Tình trạng | Máy mới 90% |

Máy phát điện cũ 40kva
Thông số kỹ
Công suất | 40 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 56A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 6.3 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 60 |
Kích thước (LxWxH) | 1900x880x1250 mm |
Bình nhiên liệu | 100 lít |
Trọng lượng | 960 kg |
Động cơ
Model | DCA-45ESI |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | ISUZU |
Số xi lanh | 4 L |
Kiểu động cơ | Turbo |
Công suất liên tục | 34.2 kW |
Ắc quy | 95D31R x 1 |
Dung tích nước làm mát | 10.9 lít |
Dung tích nhớt | 10 lít |
Dung tích xi lanh | 3.059 lít |
Hành trình pit tong | 95.4*107 |
Đầu phát
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 40 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | H |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển
Máy phát điện Denyo 40kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện.
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, …
Khung bệ, vỏ chống ồn
Kích thước (D x R x C) 1900x880x1250 mm
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật.
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa.
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất liên tục | 40kVA |
Công suất dự phòng | 44kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 57 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 7.4 lít/h |
Độ ồn | 67 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 1950x800x1100 mm |
Bình nhiên liệu | 90 lít |
Trọng lượng | 1000 kg |
Động cơ |
|
Model | S4S – DT (Turbo Charged) |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 22:1 |
Công suất liên tục | 37.5 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 5.5 lít |
Dung tích nhớt | 10 lít |
Dung tích xi lanh | 3.331 lít |
Hành trình pit tong | 94x 120 |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Depco |
Công suất liên tục | 40kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành (Kích thước chính xác xem Thông số tổ máy) |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Bảng thông số kỹ thuật Yanmar 40kVA |
|
Đầu phát | |
Công suất | 40kVA |
Điện áp | 220/380V |
Tần số | 50Hz |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Hệ số công suất | 0.8 |
Thông số động cơ |
|
Động cơ | Yanmar |
Nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500v/p |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kín |
Bảng điều khiển | Cơ |
Kiểu máy | Vỏ chống ồn đồng bộ |
Nước sản xuất | Nhật Bản |
Tình trạng | Máy mới 95% |
Thông số kỹ thuật của máy phát điện Cummins 40kva CDS-42KT
Công suất liên tục | 38kVA |
Công suất dự phòng | 42kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 54 A |
tiêu hao nhiên liệu | 9.2 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước | 2300 x 950 x 1350 mm |
Bình nhiên liệu | 70 lít |
Trọng lượng máy | 1750 kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins 40kva
Model | 4B3.9-G1 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 16.5:1 |
Công suất máy | 36kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 21 lít |
Dung tích nhớt | 11 lít |
Dung tích xi lanh | 3,9 lít |
Hành trình pit tong | 102×120 |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 40kva
Model | 4B3.9-G1 |
Xuất xứ | Mỹ, Trung quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 16.5:1 |
Công suất | 36kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 21 lít |
Dung tích nhớt | 11 lít |
Dung tích xi lanh | 3,9 lít |
Hành trình pit tong | 102×120 |